第一課:A a…à…ạ…anh…ao…áo…ào…át
第二課:Ă ắc…ăm…ăn…ăng…ắng…ắt
第三課:Â âm…ầm…ấm…ẩm…âu
第四課:B (一) ba…bà…bài…bại…ban…bàn…bán…bản
第五課:B (二) bạn…bao…bạo…bảo…báo…bày…băng…bằng
第六課:B (三) bấm…bất…bật…bầu…bên…bình…biến…biển
第七課:B (四) bò…bỏ...bón…bọn…bóng…bô…bồ
第八課:B (五) bố…bộ...bổ…bồi…bội…bối…bồn…bông…bổng
第九課:B (六) bơ…bớt…bụi…buộc…buổi…buồn…buồng
第十課:C (一) ca…cà…cả…cá…cách…cãi…cải…cái
第十一課:C (二) cảm…cạn…càng…cảnh…cánh…cạnh...cay
第十二課:C (三) cắm…câm…cầm…cân…cận…cần…cẩn…câu…cầu
第十三課:C (四) cậu…cấp…cây…căn…có…con…cô…cổ
第十四課:C (五) cố…cốc…công…cột…cơ…cờ…cụ
第十五課:C (六) của…cúc…cục…cung…cùng…cuộc…cư…cử…cực
第十六課:CH (一) chai…chạy…cháy…chắc…chăn…chẳng…chặt
第十七課:CH (二) châm…chấm…chấp…chất…chè…chém…chén…chèn…chị
第十八課:CH (三) chỉ…chia…chìa…chiều…chiếu…chiến…chin
第十九課:CH (四) chính…chịu…cho…chỗ…chôm…chống…chồng…chớp
第二十課:CH (五) chủ…chua…chuẩn…chuông…chưa…chửa…chưng…chương…chướng
第二十一課:D (一) dao…dại…dài…dàng…danh…dẫn…dần…dâu
第二十二課:D (二) dầu…dấu…dây…dính…dọn…dòng…dù…dữ…dự…dưới
第二十三課:Đ (一) đã…đà…đá…đan…đánh…đào…đạp…đăng…đắng
第二十四課:Đ (二) đâu…đấu…đầu…đậu…đây…đầy…đèn…đẹp…để…đề
第二十五課:Đ (三) đến…đền…đi…điểm…điều…định...đình…đính…đón…đóng
第二十六課:Đ (四) đô…đồ…đỗ…độ…đố…độc…đôi…đội…đồn…đông…đồng
第二十七課:Đ (五) đốt…đỡ…đơm…đơn…đủ…đưa…đứng…được…đường
第二十八課:E 和G(一) em…ép…ga…gàgạt…gay…gãy…gặp
第二十九課:G (二) gần…gấp…gây…gõ…gọi…gói…gốc…gương
第三十課:Gi (一) gia…già…giả…giá…giác…giàn…giáo
第三十一課:GI (二) giấy…giống…giữa…ngã…ngà…ngủ
第三十二課:H (一) hà…hạ…hài…hạn…hán…hàn…hạnh…hành
第三十三課:H (二) hàng…hảo…hay…hầm…hấp…hậu…hè…hẹn…hết
第三十四課:H (三) hiện…hiếu…hiệu…họ…hoa…hoà…hóa…hoàn
第三十五課:H (四) hỏi…họp…hô…hồ…hỗ…hộ…hố…hồi…hội
第三十六課:H (五) hối…hộp…hơi…hơn…hút…hướng
第三十七課:I 和K (一) in…inh…keo…kéo…ke…kẹt
第三十八課:K (二) kê…kế…kên…kiếm…kiến…kiệt…kiết
第三十九課:K (三) kích…kinh…kính…kịp…kỳ…kỹ…ký
第四十課:KH (一) khách…khăn…khe…khẻ…khẽ…khen…kho…khó…khoa
第四十一課:KH (二) khoá…khôn…khốn…không…khống…khu…khúc…khuôn
第四十二課:L (一) là…lạc…lai…lái…lại…lãi…làm…lạnh…lánh
第四十三課:L (二) lát…lăn…lấn…lẫn…lần…lấy…lẻ…lê…lịch
第四十四課:L (三) liều…liệu…linh…lọ…lò…loại…lòng…lộ…lỗ
第四十五課:L (四) lỗi…lối…lộn…lớp…luôn…lừa…lượng…lưu
第四十六課:M (一) mà…má…mã…mang…mai…mát…may…máy
第四十七課:M (二) mắc…mặc…mặt…mất…mật…mẫu…mẻ…mè…mệt…minh
第四十八課:M (三) móc…mốc…môi…mỗi…mối…môn…một…mốt…mơ…mờ…mở
第四十九課:M (四) mỡ…mớ...mời…mới…mù…mua…múa…mùa…mùi…mũi…múi…mực
第五十課:N (一) năm…nắm…nằm…nên…nó…non…nóng…neo
第五十一課:N (二) nổ…nổi…nối…nông…nút…nước
第五十二課:NG (一) ngã…ngà…ngại…ngay…ngày…ngăn…ngầm…nghỉ
第五十三課:NG (二) ngoài…ngoại…ngoan…ngon…ngồi…người
第五十四課:NH (一) nhà…nháy…nhân…nhẫn…nhấn…nhập…nhấp
第五十五課:NH (二) nhật…nhất…nhiên…nhiệt…nho…nhờ…nhớ…như
第五十六課:O Ô Ơ o…ô…ổ…ốc…ối…ôn…ở…ớt
第五十七課:PH (一) pha…phá…phà…phái…phải…phàm…phạm
第五十八課:PH (二) phán…phẩm…phân…phép…phòng…phóng…phủ
第五十九課:Q (一) qua…quá…quả…quà…quan…quán…quần…quấn
第六十課:Q (二) quen…quẹt…quê…quy…quý…quyết
第六十一課:R (一) ra…rắn…răng…rẽ…rét…riêng
第六十二課:R (二) roi...rong…rồi…rộng…rồng…rước…rượu…ruột
第六十三課:S (一) sàn…sách…sang…sáng…sao…sáo…sau…say
第六十四課:S (二) sắc…sắp…sắt…sân…sâu…sầu…song…sòng…song
第六十五課:S (三) số…sống…sôi…sơ…sợ…súc…sung…suốt…suy
第六十六課:T (一) tài…tan…tàn… tán…tành…táo…tàu…tăm…tăn…tăng
第六十七課:T (二) tắt…tập…tấp…tệ…tế…tiện…tiền…tiến…tiếng
第六十八課:T (三) tin…tình…tính…tiêu…tiếp…toàn…toán…tổ…tố
第六十九課:T (四) tồi…tối…tồn…tới…tuần…tuyệt…từ…tứ…tử…tự
第七十課:TH (一) tham…thang…thanh…thành…thay…thắt…thấp…thất…thấy...thầy
第七十一課:TH (二) thế …thể…thỉnh…theo…thoải…thổi…thương
第七十二課:TR (一) trang…tráng…tranh…tránh…trái…triệu…treo
第七十三課:TR (二) trong…tròng…trọng…trống…trồng…trước…trường…trưởng
第七十四課:U 和Ư u…um…ung…uốn…uống…ư…ức…ưng…ứng
第七十五課:V (一) và…vả…vá…vai…vạch…vàng…vào…vây…vậy…vẫy
第七十六課:V (二) về…vết…vị…vì…việc…viễn…viên…vỏ…vòng
第七十七課:V (三) võng…vô…vỗ…vốn…với…vũ…vụ…vừa…vừng…vương…vướng
第七十八課:X (一) xa…xác…xấu…xe…xem…xẻo…xéo…xếp
第七十九課:X (二) xin…xong…xông…xuất…xuyên…xử…xương…xưởng
第八十課:Y y…ý…yếm…yên…yến…yêu…yếu